Bệnh tiểu đường ở người cao tuổi: Cẩm nang chăm sóc toàn diện

Hành trình chăm sóc người thân cao tuổi mắc bệnh tiểu đường luôn cần sự kiên trì và kiến thức đúng đắn. Từ việc nhận biết những dấu hiệu đầu tiên, đến việc hiểu rõ các chỉ số đường huyết an toàn, lên một thực đơn dinh dưỡng phù hợp và lựa chọn bài tập vận động hiệu quả, mỗi bước đi đều cần sự cẩn trọng. Trong bài viết này, Nana Care sẽ cùng bạn đi qua từng bước trên hành trình đó, đồng thời giải đáp những băn khoăn thường gặp nhất, giúp bạn tự tin trở thành người đồng hành vững chắc nhất cho cha mẹ, ông bà.

Bệnh tiểu đường ở người cao tuổi là gì?

Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính, rối loạn chuyển hóa được đặc trưng bởi mức đường huyết (glucose máu) tăng cao, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng tim, mạch máu, mắt, thận và thần kinh theo thời gian. Đối với người cao tuổi (≥65 tuổi), bệnh tiểu đường type 2 chiếm phần lớn, xảy ra khi cơ thể trở nên kháng insulin hoặc không sản xuất đủ insulin để duy trì mức đường huyết bình thường.

Hiểu đúng về bệnh tiểu đường ở người cao tuổi 

Bệnh tiểu đường ở người cao tuổi chủ yếu là tiểu đường type 2, xảy ra khi cơ thể không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả hoặc không sản xuất đủ insulin để duy trì lượng đường huyết bình thường. Khác với người trẻ, người cao tuổi có những đặc điểm riêng biệt:

  • Tăng kháng insulin do tuổi tác: Quá trình lão hóa làm tăng tình trạng kháng insulin, chủ yếu liên quan đến tích tụ mỡ bụng, giảm khối lượng cơ bắp và ít hoạt động thể chất.

  • Suy giảm chức năng tuyến tụy: Các tế bào beta sản xuất insulin trong tuyến tụy giảm khả năng hoạt động theo tuổi tác.

  • Tăng đường huyết sau ăn: Người cao tuổi thường có hiện tượng tăng đường huyết sau ăn rõ rệt hơn so với người trẻ.

Bệnh tiểu đường ở người cao tuổi chủ yếu là type 2, do kháng insulin tăng và suy giảm chức năng tuyến tụy.

Bệnh tiểu đường ở người cao tuổi chủ yếu là type 2, do kháng insulin tăng và suy giảm chức năng tuyến tụy.

Các dấu hiệu nhận biết bệnh tiểu đường ở người cao tuổi

Các triệu chứng tiểu đường ở người cao tuổi có thể không rõ ràng và thường bị nhầm lẫn với các biểu hiện của lão hóa tự nhiên:

Dấu hiệu điển hình ở người già

Nhiều triệu chứng kinh điển như ăn nhiều, uống nhiều, tiểu nhiều, sụt cân nhanh có thể không biểu hiện rõ. Thay vào đó, hãy chú ý đến những dấu hiệu tinh vi hơn:

  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng bất thường: Cơ thể không sử dụng được đường để tạo năng lượng, dẫn đến cảm giác kiệt sức.

  • Nhìn mờ: Lượng đường trong máu cao có thể ảnh hưởng đến thủy tinh thể của mắt.

  • Vết thương, vết loét lâu lành: Lưu thông máu kém và tổn thương thần kinh làm chậm quá trình chữa lành.

  • Nhiễm trùng thường xuyên: Đặc biệt là nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc nhiễm nấm.

  • Giảm cảm giác hoặc ngứa ran ở tay chân: Đây là dấu hiệu của tổn thương thần kinh do đường huyết cao.

Nhìn mờ là một trong những dấu hiệu tiểu đường ở người già.

Nhìn mờ là một trong những dấu hiệu tiểu đường ở người già.

Triệu chứng giai đoạn cuối, dấu hiệu cảnh báo biến chứng nghiêm trọng

Khi bệnh tiến triển nặng mà không được kiểm soát tốt, các dấu hiệu cảnh báo biến chứng có thể xuất hiện và cần được can thiệp y tế ngay:

  • Thay đổi tri giác: Lú lẫn, nói lắp, hoặc mất ý thức có thể là dấu hiệu của tăng hoặc hạ đường huyết nghiêm trọng.

  • Đau ngực, khó thở: Cảnh báo các vấn đề về tim mạch.

  • Vết loét ở bàn chân không lành, có dấu hiệu sưng đỏ, chảy mủ: Nguy cơ nhiễm trùng nặng và hoại tử.

  • Sưng phù ở chân hoặc mắt: Có thể liên quan đến biến chứng thận.

Sưng phù ở chân hoặc mắt, có thể liên quan đến biến chứng thận.

Sưng phù ở chân hoặc mắt, có thể liên quan đến biến chứng thận.

Bảng chỉ số đường huyết an toàn 

Dưới đây là bảng chỉ số đường huyết an toàn tham khảo cho người cao tuổi theo các hướng dẫn hiện hành của bộ y tế:

Tình trạng sức khỏe HbA1c (%) Đường huyết lúc đói hoặc trước ăn (mg/dL) Đường huyết lúc đi ngủ (mg/dL)
Khỏe mạnh (ít bệnh mạn tính, chức năng nhận thức và thể chất tốt) < 7,5% 90 - 130 90 - 150
Sức khỏe trung bình (Có nhiều bệnh đi kèm, cần hỗ trợ sinh hoạt) < 8,0% 90 - 150 100 - 180
Sức khỏe phức tạp/yếu (Nhiều bệnh nặng, phụ thuộc hoàn toàn) < 8,5% 100 - 180 110 - 200

Biến chứng tiểu đường ở người già: nhận biết sớm để phòng ngừa hiệu quả

Đường huyết cao kéo dài có thể gây tổn thương nhiều cơ quan trong cơ thể. Nhận biết sớm các dấu hiệu là chìa khóa để can thiệp kịp thời:

  • Biến chứng tim mạch: Là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. Dấu hiệu bao gồm đau ngực, khó thở, huyết áp cao.

  • Biến chứng thận: Dẫn đến suy thận. Dấu hiệu ban đầu thường mờ nhạt, có thể là sưng phù ở chân hoặc quanh mắt.

  • Biến chứng mắt: Bệnh võng mạc tiểu đường có thể gây mù lòa. Cần khám mắt định kỳ ngay cả khi không có triệu chứng.

  • Biến chứng thần kinh: Gây tê bì, mất cảm giác ở chân, làm tăng nguy cơ loét và nhiễm trùng bàn chân.

  • Suy giảm nhận thức: Tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và sa sút trí tuệ.

Biến chứng tiểu đường có thể gây sưng phù ở chân và quanh mắt, cảnh báo nguy cơ suy thận.

Biến chứng tiểu đường có thể gây sưng phù ở chân và quanh mắt, cảnh báo nguy cơ suy thận.

Dinh dưỡng và thực đơn cho người già mắc tiểu đường

Kiểm soát dinh dưỡng là nền tảng quan trọng nhất trong điều trị tiểu đường. Mục tiêu không phải là kiêng khem khổ sở, mà là lựa chọn thực phẩm thông minh để giữ đường huyết ổn định.

Bảy nguyên tắc dinh dưỡng VÀNG cần ghi nhớ

  • Ăn uống cân bằng, đủ chất: Bữa ăn cần có đủ 4 nhóm chất: bột đường, đạm, vitamin và khoáng chất.

  • Ổn định đường huyết là ưu tiên số 1: Lựa chọn thực phẩm không làm đường huyết tăng vọt sau ăn và không gây hạ đường huyết đột ngột khi đói.

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Với người thừa cân, béo phì: Mục tiêu là giảm 5-10% cân nặng trong 3-6 tháng bằng cách giảm dần năng lượng ăn vào. Với người gầy yếu: Cần chế độ ăn tăng năng lượng để đạt cân nặng lý tưởng.

  • Bảo vệ tim mạch: Chế độ ăn không làm tăng huyết áp hay rối loạn mỡ máu.

  • Điều chỉnh từ từ, không đột ngột: Không thay đổi cơ cấu và khối lượng bữa ăn quá nhanh để cơ thể có thời gian thích nghi.

  • Ăn nhạt hơn: Lượng muối khuyến nghị là dưới 5g/ngày (tương đương 1 thìa cà phê). Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn như dưa muối, xúc xích, mì tôm.

  • Ưu tiên thực phẩm địa phương, dễ tìm: Chế độ ăn cần phù hợp với điều kiện kinh tế và thói quen sinh hoạt.

Bữa ăn cho người bệnh tiểu đường cần có đủ 4 nhóm chất: bột đường, đạm, vitamin và khoáng chất.

Bữa ăn cho người bệnh tiểu đường cần có đủ 4 nhóm chất: bột đường, đạm, vitamin và khoáng chất.

Xây dựng bữa ăn cân bằng theo 4 nhóm chính

Năng lượng hằng ngày nên được phân bổ theo tỷ lệ: 50-60% từ Bột đường, 15-20% từ Đạm, và 20-30% từ Chất béo.

Nhóm chất Nguyên tắc chính Nên ưu tiên Nên hạn chế / Lưu ý
Chất Bột đường (Glucid) Chọn loại có chỉ số đường huyết (GI) thấp & giàu chất xơ để đường huyết tăng từ từ. Gạo lứt, yến mạch, khoai lang, khoai sọ, các loại đậu, bánh mì đen. Cơm trắng, bún, phở, bánh mì trắng, bánh kẹo, nước ngọt, trái cây sấy khô.
Chất Đạm (Protein) Chọn nguồn đạm ít béo để bảo vệ tim mạch. Cá, thịt gà (bỏ da), thịt lợn/bò nạc, trứng, đậu phụ. Nội tạng động vật, thịt mỡ, da gà/vịt. Lưu ý: Người có bệnh thận cần theo chỉ định của bác sĩ.
Chất Béo (Lipid) Ưu tiên chất béo "tốt" (không bão hòa) từ thực vật và cá. Dầu ô liu, dầu đậu nành, quả bơ, các loại hạt (óc chó, hạnh nhân), mỡ cá (cá hồi, cá ba sa). Mỡ động vật, bơ, dầu cọ, đồ chiên rán kỹ, thức ăn nhanh.
Vitamin, Khoáng chất & Chất xơ Tăng cường rau xanh và chọn trái cây ít ngọt. Hầu hết các loại rau lá xanh (cải, súp lơ, dưa chuột...). Trái cây GI thấp như ổi, bưởi, táo, thanh long. Nên ăn cả miếng thay vì ép lấy nước. Hạn chế trái cây quá ngọt như nhãn, vải, sầu riêng, xoài chín.

Thực đơn mẫu và cách phân bổ bữa ăn

Thay vì một thực đơn cứng nhắc, gia đình có thể linh hoạt lựa chọn và thay đổi các món ăn quen thuộc, chỉ cần tuân thủ nguyên tắc "giảm ngọt, giảm mặn, tăng rau, ưu tiên luộc hấp".

Phân bổ bữa ăn:

  • Bữa chính: Duy trì 3 bữa ăn chính đúng giờ (sáng, trưa, tối) để đường huyết không bị dao động đột ngột.

  • Bữa phụ: Chỉ cần thiết khi có nguy cơ hạ đường huyết (do dùng thuốc, tiêm insulin, hoặc vận động nhiều). Bữa phụ nên cách bữa chính khoảng 2-3 giờ.

Gợi ý các món ăn hằng ngày:

Bữa Sáng (Chọn 1)

Gợi ý món ăn Mẹo điều chỉnh cho người tiểu đường

1. Cháo yến mạch/gạo lứt thịt bằm:
Nấu loãng, thêm cà rốt, bí đỏ và hành ngò.

2. Khoai lang luộc + 1 quả trứng luộc:
Đơn giản, no lâu, cực kỳ tốt.

3. Phở/Bún gà tại nhà:
Tự nấu để kiểm soát gia vị.

1. Cháo:
Không nấu bằng gạo trắng nát nhừ. Yến mạch và gạo lứt tốt hơn nhiều.

2. Phở/Bún:
Cho ít bánh phở/bún, nhưng cho thật nhiều rau giá, rau thơm ăn kèm. Dùng thịt ức gà bỏ da.

Bữa Trưa & Tối (Công thức: Cơm + Món mặn + Món rau/canh)

Gợi ý bữa ăn Lưu ý chế biến

Cơm: ½ - 1 chén cơm gạo lứt

Món mặn (Chọn 1):

  • Cá diêu hồng hấp gừng/xì dầu.
  • Thịt lợn nạc luộc chấm mắm tiêu.
  • Ức gà luộc xé phay
  • Tôm ram (ít mặn, ít ngọt).
  • Đậu phụ nhồi thịt hấp/sốt cà chua.
  • Cá lóc kho tộ (kiểu miền Nam).

Món rau/canh (Chọn 1):

  • Rau củ luộc (bông cải, su su, bầu, bí).
  • Canh bí đao nấu tôm.
  • Canh rau ngót nấu thịt bằm.
  • Canh cải ngọt nấu cá rô đồng.
  • Canh cua rau đay mồng tơi.

Cơm: Bắt buộc phải kiểm soát lượng cơm. Gạo lứt là lựa chọn tốt nhất.

Món mặn: Ưu tiên tuyệt đối các món luộc, hấp.

Với các món kho, ram: Nêm nếm giảm một nửa lượng đường và muối/nước mắm so với khẩu vị thông thường.

Món rau/canh:

  • Luộc là cách chế biến tốt nhất.
  • Nấu canh không nêm hạt nêm, bột ngọt. Dùng vị ngọt tự nhiên từ tôm, thịt, xương (hầm và vớt bỏ váng mỡ).

Bữa Phụ (Nếu cần)

Gợi ý món ăn Mẹo điều chỉnh cho người tiểu đường
  • 1 hộp sữa chua không đường.
  • Vài miếng ổi, bưởi, hoặc táo.
  • Một nắm nhỏ các loại hạt (óc chó, hạnh nhân không rang muối).
Tránh ăn bữa phụ bằng bánh kẹo, chè, hoặc các loại trái cây quá ngọt như nhãn, vải, sầu riêng.

Các bài tập vận động phù hợp cho người cao tuổi bị tiểu đường

Vận động thể chất được xem là "liều thuốc tự nhiên" không thể thiếu, giúp cơ thể sử dụng đường tốt hơn, kiểm soát cân nặng và bảo vệ tim mạch. Tuy nhiên, để việc vận động thực sự an toàn và hiệu quả, sự đồng hành, giám sát và động viên của gia đình đóng một vai trò then chốt.

Bước 1: Chuẩn bị an toàn - Vai trò của người thân là then chốt

An toàn là ưu tiên số một. Trước khi bắt đầu, gia đình cần chủ động hỗ trợ người thân thực hiện các bước sau:

  • Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ: Người nhà hãy chủ động hỏi bác sĩ về tình trạng các biến chứng (tim mạch, mắt, thần kinh, bàn chân) của cha mẹ, ông bà để biết những bài tập nào nên và không nên thực hiện.

  • Kiểm tra đường huyết trước mỗi buổi tập: Đây là thói quen bắt buộc mà gia đình cần giúp người thân duy trì.

  • KHÔNG tập nếu đường huyết quá cao (> 250 mg/dL) hoặc quá thấp (< 100 mg/dL).

  • KHÔNG tập khi người bệnh cảm thấy mệt, đói hoặc không khỏe.

  • Hiểu rõ và chuẩn bị cho nguy cơ hạ đường huyết: Vận động có thể làm hạ đường huyết. Gia đình cần nắm vững các dấu hiệu (run tay, vã mồ hôi, tim đập nhanh, chóng mặt) và luôn chuẩn bị sẵn kẹo, đường, hoặc bánh quy trong túi áo người thân và ở nhà.

  • Bảo vệ bàn chân: Sau mỗi buổi tập, người nhà nên giúp cha mẹ kiểm tra kỹ bàn chân, tìm xem có vết xước, vết phồng rộp hay mẩn đỏ nào không, đặc biệt nếu người bệnh có biến chứng tê bì chân.

Bước 2: Cùng lựa chọn bài tập phù hợp

Mục tiêu chung là vận động ít nhất 150 phút/tuần (ví dụ 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần). Hãy cùng người thân lựa chọn những hoạt động mà họ yêu thích để có thể duy trì lâu dài.

Loại hình vận động Gợi ý bài tập Hướng dẫn cho gia đình
Vận động Aerobic
(Tốt cho tim mạch, hô hấp)

1. Đi bộ: "Bài tập vàng", đơn giản và an toàn nhất.

2. Thái cực quyền (Dưỡng sinh): Các động tác chậm rãi, nhẹ nhàng.

3. Bơi lội, đi bộ dưới nước: Vận động toàn thân mà không gây áp lực lên khớp.

1. Đi bộ: Đây là hoạt động cả gia đình có thể cùng tham gia. Cùng đi dạo quanh công viên sau bữa cơm tối vừa là vận động, vừa là thời gian gắn kết tình cảm.

2. Thái cực quyền: Khuyến khích cha mẹ tham gia các lớp dưỡng sinh ở câu lạc bộ, nhà văn hóa để vừa tập luyện, vừa có thêm bạn bè, giúp tinh thần vui vẻ, lạc quan.

3. Bơi lội: Rất phù hợp cho người bị đau khớp gối. Người nhà nên đi cùng để đảm bảo an toàn.

Bài tập kháng lực
(Tăng cường sức mạnh cơ bắp)

1. Nâng tạ tay nhẹ: Dùng chai nước 0.5L hoặc tạ 0.5kg - 1kg.

2. Kéo dây kháng lực (dây thun): Các bài tập cho tay, vai, chân.

3. Các động tác không dụng cụ: Đứng lên ngồi xuống trên một chiếc ghế vững chắc.

Nên tập 2-3 buổi/tuần. Người nhà có thể tìm các video hướng dẫn đơn giản trên mạng, sau đó hướng dẫn và tập cùng cha mẹ để tạo động lực và đảm bảo đúng kỹ thuật, tránh chấn thương.

Bước 3: Biến vận động thành niềm vui và thói quen hằng ngày

  • Tạo không khí vui vẻ: Mở một bản nhạc mà cha mẹ, ông bà yêu thích trong lúc tập.

  • Tận dụng việc nhà: Khuyến khích và cùng nhau làm các công việc nhẹ nhàng như làm vườn, tưới cây, lau dọn nhà cửa.

  • Phá vỡ sự trì trệ: Quan trọng nhất là nhắc nhở nhau tránh ngồi một chỗ quá lâu. Cứ mỗi 30 phút, hãy cùng đứng dậy đi lại, vươn vai hoặc đi lấy một cốc nước.

Sự quan tâm và đồng hành của bạn chính là nguồn động lực lớn nhất giúp người thân vượt qua những khó khăn của bệnh tật và duy trì một lối sống lành mạnh, vui vẻ.

Cách phòng ngừa biến chứng tiểu đường ở người cao tuổi

Đối với người đã mắc bệnh, mục tiêu quan trọng nhất là sống chung hòa bình với tiểu đường và chủ động ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực chung của cả người bệnh và gia đình thông qua các hành động then chốt sau:

  • Kiểm soát đường huyết ổn định: Đây là nhiệm vụ hàng đầu. Luôn giữ chỉ số đường huyết trong mục tiêu an toàn mà bác sĩ đã đề ra thông qua việc tuân thủ ăn uống, vận động và dùng thuốc.

  • Kiểm soát chặt chẽ huyết áp và mỡ máu: Đây là hai yếu tố nguy cơ hàng đầu gây biến chứng tim mạch và thận. Việc giữ các chỉ số này ở mức an toàn cũng quan trọng không kém việc kiểm soát đường huyết.

  • Tái khám định kỳ và tầm soát biến chứng: Tuyệt đối không bỏ lịch hẹn của bác sĩ. Việc tái khám định kỳ giúp bác sĩ đánh giá và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để phát hiện sớm các tổn thương ở mắt, thận, và tim.

  • Chăm sóc và kiểm tra bàn chân mỗi ngày: Tạo thói quen kiểm tra bàn chân để phát hiện sớm các vết loét hoặc tổn thương nhỏ, tránh nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng nghiêm trọng hơn.

  • Xây dựng lối sống lành mạnh: Duy trì vận động phù hợp, ăn uống khoa học và đặc biệt là bỏ hút thuốc lá, vì hút thuốc làm tăng tốc độ xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của mọi biến chứng.

Người bệnh tiểu đường cần duy trì vận động phù hợp, ăn uống khoa học và đặc biệt là bỏ hút thuốc lá.

Người bệnh tiểu đường cần duy trì vận động phù hợp, ăn uống khoa học và đặc biệt là bỏ hút thuốc lá.

Vai trò của gia đình: cùng cha mẹ, ông bà sống vui khỏe với bệnh tiểu đường

Hành trình sống chung với bệnh tiểu đường của người cao tuổi sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều nếu có sự đồng hành, thấu hiểu và hỗ trợ đúng cách từ con cháu. Sự quan tâm của bạn không chỉ là liều thuốc tinh thần vô giá mà còn là chìa khóa giúp người thân tuân thủ điều trị và phòng ngừa biến chứng hiệu quả.

Cách hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh lạc quan, tuân thủ điều trị

Khi cha mẹ, ông bà được chẩn đoán mắc bệnh, họ thường mang tâm lý lo lắng, mặc cảm, thậm chí cảm thấy mình trở thành gánh nặng. Vai trò của bạn lúc này là trở thành một người đồng đội tin cậy, chứ không phải một người giám sát khắt khe.

  • Lắng nghe và thấu hiểu: Thay vì chỉ ra lệnh "Ba/mẹ phải ăn cái này, kiêng cái kia", hãy nhẹ nhàng hỏi "Hôm nay ba/mẹ thấy trong người thế nào?", "Ba/mẹ có thèm ăn món gì không, mình cùng tìm cách chế biến cho phù hợp nhé?". Việc lắng nghe giúp họ giải tỏa căng thẳng và cảm thấy được tôn trọng.

  • Cùng nhau hành động: Đừng để người thân phải chiến đấu một mình. Hãy cùng đi bộ với họ mỗi chiều, cùng ăn những bữa cơm lành mạnh. Khi cả gia đình cùng thay đổi lối sống, người bệnh sẽ không cảm thấy bị cách ly và có thêm động lực để tuân thủ.

  • Động viên những nỗ lực nhỏ: Hãy khen ngợi khi họ có một chỉ số đường huyết tốt, khi họ đi bộ được xa hơn một chút, hay khi họ từ chối một món ăn không tốt. Những lời động viên chân thành có sức mạnh to lớn hơn bạn nghĩ.

Lắng nghe, cùng hành động và động viên sẽ giúp người bệnh tiểu đường lạc quan và tuân thủ điều trị.

Lắng nghe, cùng hành động và động viên sẽ giúp người bệnh tiểu đường lạc quan và tuân thủ điều trị.

Hướng dẫn chăm sóc bàn chân cho người lớn tuổi bị tiểu đường để tránh nhiễm trùng

Bệnh tiểu đường có thể làm giảm cảm giác ở bàn chân, khiến một vết xước nhỏ cũng có thể trở thành một ổ nhiễm trùng nguy hiểm mà người bệnh không hề hay biết. Việc chăm sóc bàn chân mỗi ngày là một thói quen sống còn mà gia đình cần giúp đỡ người thân.

Hãy biến việc này thành một nghi thức chăm sóc hằng ngày:

  • Kiểm tra mỗi ngày: Vào cuối ngày, hãy giúp cha mẹ kiểm tra kỹ lòng bàn chân, các kẽ ngón chân xem có vết xước, vết phồng rộp hay mẩn đỏ nào không.

  • Rửa chân đúng cách: Dùng nước ấm (hãy thử nhiệt độ bằng khuỷu tay của bạn, không dùng tay) và xà phòng dịu nhẹ.

  • Lau khô nhẹ nhàng: Dùng khăn mềm thấm khô, đặc biệt chú ý lau thật khô các kẽ ngón chân.

  • Dưỡng ẩm: Thoa một lớp kem dưỡng ẩm mỏng lên da chân, nhưng tránh thoa vào các kẽ ngón chân để tránh ẩm ướt, sinh nấm.

  • Luôn mang giày dép: Nhắc nhở cha mẹ luôn mang giày dép mềm mại, vừa vặn, ngay cả khi chỉ đi lại trong nhà để tránh dẫm phải vật lạ.

Kiểm tra, rửa, lau khô, dưỡng ẩm và luôn mang giày dép giúp bảo vệ bàn chân của người lớn tuổi bị tiểu đường khỏi nhiễm trùng.

Kiểm tra, rửa, lau khô, dưỡng ẩm và luôn mang giày dép giúp bảo vệ bàn chân của người lớn tuổi bị tiểu đường khỏi nhiễm trùng.

Khi nào cần đưa người bệnh đến gặp bác sĩ ngay lập tức?

Đừng bao giờ chần chừ hay chủ quan khi người thân có những dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng sau đây. Việc hành động kịp thời có thể cứu sống và ngăn ngừa những tổn thương không thể phục hồi.

  • Đường huyết biến động bất thường: Chỉ số đường huyết quá cao hoặc quá thấp mà không thể xử lý được tại nhà.

  • Thay đổi về ý thức: Người bệnh đột nhiên lú lẫn, nói sảng, lơ mơ, hoặc khó đánh thức.

  • Dấu hiệu về tim và phổi: Đau ngực, cảm giác bị đè nặng ở ngực, khó thở, thở gấp.

  • Phát hiện vết loét ở chân: Thấy bất kỳ vết loét, vết phồng rộp nào ở bàn chân, đặc biệt nếu nó có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, nóng, đỏ, đau hoặc chảy mủ.

  • Các triệu chứng khác: Sốt cao, nôn ói liên tục không ngừng.

Giải đáp một số thắc mắc về bệnh tiểu đường ở người cao tuổi

Bệnh tiểu đường ở người cao tuổi sống được bao lâu?

Tuổi thọ không phụ thuộc vào việc mắc bệnh, mà phụ thuộc vào việc kiểm soát bệnh tốt đến đâu. Nếu người bệnh tuân thủ điều trị, kiểm soát tốt đường huyết, huyết áp, mỡ máu và duy trì lối sống lành mạnh, họ hoàn toàn có thể sống một cuộc sống lâu dài, trọn vẹn như người không mắc bệnh.

Người già bị tiểu đường có uống sữa được không? Nên chọn loại nào?

Hoàn toàn có thể. Sữa là nguồn cung cấp canxi và dinh dưỡng quan trọng. Lựa chọn tốt nhất là các loại sữa không đường, sữa tách béo, hoặc các sản phẩm sữa dinh dưỡng chuyên biệt đã được nghiên cứu dành riêng cho người bệnh tiểu đường.

Dùng thuốc tiểu đường lâu dài có hại thận không?

Không. Đây là một lầm tưởng phổ biến. Thực tế, chính bệnh tiểu đường không được kiểm soát mới là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương và suy thận. Thuốc điều trị tiểu đường giúp kiểm soát đường huyết, từ đó bảo vệ thận khỏi các biến chứng nguy hiểm.

Có phương pháp dân gian nào hiệu quả và an toàn không?

Hiện tại, chưa có bằng chứng khoa học đáng tin cậy nào chứng minh các phương pháp dân gian có thể thay thế thuốc điều trị tiểu đường. Việc tự ý sử dụng các loại lá cây, thảo dược không rõ nguồn gốc có thể gây tương tác với thuốc đang dùng hoặc gây hại cho gan, thận. Tuyệt đối không tự ý sử dụng mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.

Một kế hoạch chăm sóc toàn diện, kết hợp giữa dinh dưỡng hợp lý, vận động phù hợp và tuân thủ điều trị, chính là chìa khóa giúp người cao tuổi kiểm soát tốt bệnh tiểu đường và tận hưởng tuổi già an yên. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của Nana Care để cập nhật thêm nhiều kiến thức chăm sóc sức khỏe hữu ích, giúp hành trình đồng hành cùng người thân trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.

Tài liệu tham khảo:

  1. Bộ Y Tế. (2020, 30 tháng 12). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đái tháo đường típ 2. https://benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/5481_dai_thao_duong_type_2.pdf 

  2. Bộ Y Tế. (2021, 22 tháng 7). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị Tiền đái tháo đường. https://kcb.vn/upload/2005611/20210723/a2e237f006ad3d2b1074cb444ba6b2ae3087_QD-BYT_Huong-dan-chan-doan-va-dieu-tri-tien-dai-thao-duong-1.pdf 

  3. Fallabel, C. (2024, 19 tháng 1). Blood sugar levels chart by age. Healthline. https://www.healthline.com/health/diabetes/blood-sugar-levels-chart-by-age

Previous
Previous

Bệnh Parkinson ở người cao tuổi: Tiên lượng tuổi thọ, chi phí & cẩm nang chăm sóc thực tế