Xu hướng dân số già hoá ở Việt nam 2025: Nguyên nhân, Thực trạng & Giải pháp
Dân số già đang trở thành thách thức lớn đối với nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Trong bài viết này, Nana Care sẽ cùng bạn tìm hiểu thực trạng, cơ hội và thách thức từ xu hướng già hóa dân số, cũng như những tác động đến đời sống kinh tế - xã hội.
1. Dân số già là gì?
Theo định nghĩa từ NIH (National Institute on Aging - Viện Lão khoa Quốc Gia Hoa Kỳ), Dân số già là tình trạng số lượng và tỷ lệ người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên) ngày càng tăng, trong khi số lượng và tỷ lệ người trẻ (15 tuổi trở xuống) giảm đi. Hiện tượng này bắt đầu từ các nước phát triển và nay đã trở thành một hiện tượng đặc trưng ở nhiều nước đang phát triển. Ngày nay, các nước đang phát triển là nơi có tỷ lệ người cao tuổi cao nhất trên thế giới.
Dân số già là tình trạng số lượng và tỷ lệ người cao tuổi tăng, trong khi số lượng và tỷ lệ người trẻ giảm đi
2. Thực trạng già hoá dân số trên Thế giới & Việt Nam
Già hóa dân số đang diễn ra nhanh chóng trên toàn cầu và tại Việt Nam, làm thay đổi mạnh mẽ cơ cấu dân số. Dưới đây là bức tranh tổng quan về xu hướng này trên thế giới và trong nước:
2.1. Thực trạng già hoá dân số trên Thế giới
Theo nghiên cứu mới nhất từ United Nations (Tổ chức Liên Hợp Quốc), hiện tượng Lão hoá dân số đang diễn ra trên toàn cầu, với số lượng và tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng tại hầu hết các quốc gia. Dự báo dân số thế giới sẽ tiếp tục tăng trong khoảng 50-60 năm tới, đạt đỉnh khoảng 10,3 tỷ người vào giữa những năm 2080, tăng từ 8,2 tỷ người năm 2024, trước khi giảm dần xuống còn 10,2 tỷ vào năm 2100. Khả năng đỉnh dân số này xảy ra trong thế kỷ này khá cao, ước khoảng 80%, chủ yếu do mức sinh thấp hơn dự kiến ở các nước lớn, đặc biệt là Trung Quốc.
Trên thế giới, số lượng người >60 tuổi đã hơn gấp đôi, từ khoảng 541 triệu năm 1995 lên 1,2 tỷ vào năm 2025, và dự kiến đạt 2,1 tỷ vào năm 2050. Đặc biệt, đến năm 2080, người từ 65 tuổi trở lên sẽ nhiều hơn trẻ em dưới 18 tuổi. Ngoài ra, số người từ 80 tuổi trở lên cũng tăng nhanh, dự kiến vượt số trẻ sơ sinh vào giữa những năm 2030, đạt 265 triệu người.
Với tuổi thọ trung bình toàn cầu đạt 73,5 năm vào năm 2025, tăng 8,6 năm so với 1995, nhu cầu về chăm sóc y tế và hỗ trợ xã hội ngày càng lớn, đặc biệt cho những người mắc các bệnh mãn tính hoặc mất trí nhớ - những nguyên nhân chính dẫn đến phụ thuộc và khuyết tật ở người cao tuổi. Do đó, chăm sóc chuyên biệt đang trở nên cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng này.
Một thực tế quan trọng là phụ nữ chiếm đa số cả trong vai trò người được chăm sóc lẫn người chăm sóc, đóng góp khoảng 70% tổng thời gian chăm sóc không chính thức trên toàn cầu. Điều này đặc biệt rõ ràng ở các nước có thu nhập thấp và trung bình, nơi dịch vụ chăm sóc hạn chế, khiến phụ nữ dễ gặp rủi ro nghèo đói khi về già. Chính vì vậy, các chính sách cần đảm bảo quyền lợi hưu trí công bằng, chăm sóc y tế theo giới tính, và tăng cường hệ thống hỗ trợ xã hội để giảm gánh nặng chăm sóc cho phụ nữ.
2.2. Thực trạng dân số già hoá Việt Nam
Theo báo cáo từ trang Vietnamplus, người trong độ tuổi lao động (15-64) chiếm 67,4% dân số, trẻ em dưới 15 tuổi chiếm 23,3% và người từ 65 tuổi trở lên chiếm 9,3%. Dự báo đến năm 2036, Việt Nam sẽ chính thức bước vào giai đoạn dân số già. Số người từ 60 tuổi trở lên là 14,2 triệu người (2024) và có thể gần 18 triệu vào năm 2030 - theo PGS.TS Phan Lê Thu Hằng, Phó Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính (Bộ Y tế).
Điều đáng chú ý là tốc độ già hóa ở Việt Nam rất nhanh. Trong khi các nước phát triển như Pháp hay Thụy Điển mất 85 - 115 năm để chuyển từ “dân số đang già” sang “dân số già”, Việt Nam dự kiến chỉ mất 25 năm - tương đương Nhật Bản hay Thái Lan.
Tháp dân số Việt Nam năm 2019-2024. Nguồn Ảnh: Tổng cục thống kê
3. Nguyên nhân già hoá dân số
Hai nguyên nhân chính dẫn đến già hóa dân số ở Việt Nam là tuổi thọ tăng và tỷ suất sinh giảm. Tuổi thọ trung bình tăng từ 65,5 năm (1993) lên 74,7 năm (2024) - một con số ấn tượng đối với một quốc gia thu nhập trung bình, cao hơn nhiều nước có mức thu nhập tương đương.
Cùng lúc đó, tổng tỷ suất sinh giảm xuống mức thấp kỷ lục, chỉ còn 1,91 con/phụ nữ - dưới mức sinh thay thế (2,1). Kinh nghiệm từ các nước châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Trung Quốc cho thấy khi mức sinh đã giảm sâu, việc đưa trở lại mức cân bằng là vô cùng khó khăn.
4. Cơ hội - Thách thức từ việc già hoá dân số
Theo trang Vietnamnews, quá trình già hóa dân số tại Việt Nam mang đến cả những cơ hội và thách thức sau đây:
4.1. Cơ hội từ việc già hoá dân số
1) Nguồn lao động giàu kinh nghiệm
Người cao tuổi Việt Nam, đặc biệt nhóm 60-69 tuổi, vẫn có khả năng lao động cao. Khoảng 60% còn làm việc, trong đó 40-45% tham gia trực tiếp các hoạt động kinh tế. Họ có kỹ năng, kinh nghiệm quý, có thể đóng góp cho tăng trưởng kinh tế nếu được hỗ trợ chuyển đổi nghề hoặc khởi nghiệp. Nhiều người cao tuổi vẫn tham gia quản lý doanh nghiệp, trang trại, nghiên cứu khoa học, giảng dạy và các hoạt động văn hóa - nghệ thuật.
2) Cơ hội khởi nghiệp & chuyển đổi số
Hiệp hội Người cao tuổi Việt Nam (VAE) khuyến khích người cao tuổi tham gia khởi nghiệp, chuyển đổi số và chuyển đổi xanh. Các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ khởi nghiệp sẽ giúp người cao tuổi tạo ra mô hình kinh doanh mới, tận dụng công nghệ để tạo giá trị kinh tế.
3) Đóng góp xã hội & văn hóa
Người cao tuổi là “kho tàng văn hóa sống”, góp phần giữ gìn truyền thống, lan tỏa giá trị nhân văn và duy trì sự ổn định xã hội.
4) Chính sách hỗ trợ cụ thể
Chương trình Hành động Quốc gia về người cao tuổi 2021-2030 đặt mục tiêu đảm bảo việc làm cho 50% người cao tuổi có nhu cầu trong giai đoạn 2022-2025 và 70% giai đoạn 2026-2030. Chính sách đào tạo nghề, hỗ trợ khởi nghiệp giúp người cao tuổi nâng cao thu nhập và tiếp tục đóng góp cho xã hội.
4.2. Thách thức khi già hoá dân số
1) Thiếu an sinh xã hội
Chỉ khoảng 20% người cao tuổi nhận lương hưu hoặc trợ cấp BHXH. Phần còn lại phụ thuộc vào con cháu hoặc trợ cấp xã hội, tạo gánh nặng tài chính cho gia đình và nhà nước.
2) Nhu cầu việc làm & đào tạo mới
Hàng chục triệu người cao tuổi trong 10 năm tới cần được đào tạo nghề và có việc làm phù hợp. Thách thức lớn là tốc độ thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Nghiên cứu từ NIH (Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ) cho thấy người cao tuổi (60 - 91 tuổi) ít sử dụng công nghệ hơn so với người trẻ, đặc biệt là máy tính và internet. Việc tiếp nhận công nghệ chịu ảnh hưởng bởi khả năng nhận thức, mức độ tự tin khi sử dụng và tâm lý lo lắng. Điều này khiến họ cần nhiều thời gian đào tạo hơn và đòi hỏi phương pháp giảng dạy phù hợp, thân thiện hơn. Trong khi đó, hệ thống đào tạo nghề hiện tại vẫn còn hạn chế, chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế. Nếu không có chính sách hỗ trợ và chương trình đào tạo đặc thù, người cao tuổi sẽ khó thích ứng với các mô hình việc làm mới trong nền kinh tế số.
3) Áp lực y tế & phúc lợi xã hội
Với 2,6 triệu người trên 80 tuổi và hơn 9 triệu phụ nữ cao tuổi, nhu cầu chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ xã hội tăng cao, đặc biệt ở nông thôn - nơi sinh sống của 10,3 triệu người cao tuổi.
4) Bất bình đẳng vùng miền
Người cao tuổi ở nông thôn hoặc hoàn cảnh khó khăn gặp nhiều trở ngại trong tiếp cận việc làm, đào tạo và chính sách hỗ trợ. Cần giải pháp ưu tiên để giảm khoảng cách này.
Kết luận Già hóa dân số mang đến cả cơ hội và thách thức cho Việt Nam. Nếu tận dụng tốt nguồn lực người cao tuổi thông qua việc làm, đào tạo nghề, khởi nghiệp và chuyển đổi số, họ có thể trở thành động lực tăng. Cơ hội - Thách thức từ việc già hoá dân số 5. Đề xuất bài toán dân số già ở Việt NamDẫn theo World Health Organization, hiện nay, Liên Hợp Quốc cũng đã phát động Thập kỷ Già hóa Khỏe mạnh 2021-2030 với 4 ưu tiên:
Dựa theo Kế hoạch Hành động Thập kỷ Lão hóa Khỏe mạnh 2021–2030 của Liên Hợp Quốc, Việt Nam có thể triển khai giải pháp từ ba góc nhìn: chính phủ, xã hội - cộng đồng, và bản thân người cao tuổi: 5.1. Giải pháp từ phía Chính phủLiên Hợp Quốc nhấn mạnh rằng chính sách y tế và bảo hiểm cần bao trùm cả dịch vụ chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi. Việt Nam có thể học hỏi để mở rộng bảo hiểm xã hội theo hướng bền vững hơn:
5.2. Giải pháp từ xã hội và cộng đồngKế hoạch của Liên Hợp Quốc cũng khuyến khích xây dựng cộng đồng thân thiện với người cao tuổi, tạo môi trường để họ tiếp tục tham gia lao động và học tập suốt đời:
5.3. Giải pháp từ chính bản thân người cao tuổiNhư Liên Hợp Quốc đề xuất, giải pháp không chỉ đến từ phía chính phủ hay cộng đồng, mà còn từ sự chủ động của chính bản thân người cao tuổi. Đây là cách tiếp cận bền vững để Việt Nam biến thách thức dân số già thành cơ hội phát triển.
Đề xuất bài toán dân số già ở Việt Nam Dân số già vừa mở ra cơ hội tận dụng nguồn lao động có kinh nghiệm, vừa đặt ra thách thức về an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe. Để đọc thêm nhiều tin tức và giải pháp chăm sóc người cao tuổi, bạn có thể tham khảo các bài viết khác từ Nana Care để chuẩn bị tốt hơn cho giai đoạn dân số già. Previous
Previous
Tổng hợp 8+ tiêu chí lựa chọn nhân viên chăm sóc người giàNext
Next
Cách nói chuyện với người cao tuổi - 7 gợi ý để kết nối thế hệ |